Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pavement vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pavement như pavement tiếng anh là gì, pavement là gì, pavement tiếng Việt là gì, pavement nghĩa là gì, nghĩa pavement tiếng Việt, dịch nghĩa pavement, …

Pavement tiếng anh là gì
Pavement nghĩa tiếng Việt là vỉa hè.
Pavement /ˈpeɪv.mənt/
Để đọc đúng từ pavement trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ pavement. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Vỉa hè tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pavement tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pavement trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Room /ruːm/: phòng
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Stream /striːm/: dòng suối
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Town /taʊn/: thị trấn
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Square /skweər/: quảng trường
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pavement tiếng anh là gì, câu trả lời là pavement nghĩa là vỉa hè. Để đọc đúng từ pavement cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pavement theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pavement tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm