Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bakery vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bakery như bakery tiếng anh là gì, bakery là gì, bakery tiếng Việt là gì, bakery nghĩa là gì, nghĩa bakery tiếng Việt, dịch nghĩa bakery, …

Bakery tiếng anh là gì
Bakery nghĩa tiếng Việt là cửa hàng bánh ngọt.
Bakery /ˈbeɪ.kər.i/
Để đọc đúng từ bakery trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bakery. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng bánh ngọt tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bakery tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bakery trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- School /skuːl/: trường học
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Town /taʊn/: thị trấn
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Sea /siː/: biển
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Square /skweər/: quảng trường
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bakery tiếng anh là gì, câu trả lời là bakery nghĩa là cửa hàng bánh ngọt. Để đọc đúng từ bakery cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bakery theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bakery tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm