logo vui cười lên

Mechanic tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mechanic vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mechanic như mechanic tiếng anh là gì, mechanic là gì, mechanic tiếng Việt là gì, mechanic nghĩa là gì, nghĩa mechanic tiếng Việt, dịch nghĩa mechanic, …

Vui Cười Lên
Mechanic tiếng anh là gì

Mechanic tiếng anh là gì

Mechanic nghĩa tiếng Việt là thợ cơ khí.

Mechanic /məˈkænɪk/

Để đọc đúng từ mechanic trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ mechanic. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thợ cơ khí tiếng anh là gì

Thợ cơ khí tiếng anh là gì
Mechanic tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mechanic tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mechanic trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Professor /prəˈfesər/: giáo sư
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Headhunter /ˈhedˌhʌn.tər/: nghề săn đầu người
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/: bác sĩ giải phẫu thần kinh
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mechanic tiếng anh là gì, câu trả lời là mechanic nghĩa là thợ cơ khí. Để đọc đúng từ mechanic cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mechanic theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mechanic tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang