logo vui cười lên

Family reunion tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ family reunion vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ family reunion như family reunion tiếng anh là gì, family reunion là gì, family reunion tiếng Việt là gì, family reunion nghĩa là gì, nghĩa family reunion tiếng Việt, dịch nghĩa family reunion, …

Vui Cười Lên
Family reunion tiếng anh là gì

Family reunion tiếng anh là gì

Family reunion nghĩa tiếng Việt là sum họp gia đình. Dịp tết cũng được mọi người gọi là dịp sum họp gia đình.

Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/

Để đọc đúng từ family reunion trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ family reunion. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Sum họp gia đình tiếng anh là gì

Sum họp gia đình
Family reunion tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết family reunion tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với family reunion trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Howl /haʊl/: tiếng hú
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc family reunion tiếng anh là gì, câu trả lời là family reunion nghĩa là sum họp gia đình. Để đọc đúng từ family reunion cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ family reunion theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Family reunion tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang