logo vui cười lên

Visit relatives and friends tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ visit relatives and friends vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ visit relatives and friends như visit relatives and friends tiếng anh là gì, visit relatives and friends là gì, visit relatives and friends tiếng Việt là gì, visit relatives and friends nghĩa là gì, nghĩa visit relatives and friends tiếng Việt, dịch nghĩa visit relatives and friends, …

Vui Cười Lên
Visit relatives and friends tiếng anh là gì

Visit relatives and friends tiếng anh là gì

Visit relatives and friends nghĩa tiếng Việt là thăm bà con bạn bè. Vào dịp tết, mọi người có truyền thống sẽ đi thăm bà con, bạn bè để chúc tết đầu năm.

Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/

Để đọc đúng từ visit relatives and friends trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ visit relatives and friends. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thăm bà con bạn bè tiếng anh là gì

Thăm bà con bạn bè tiếng anh là gì
Visit relatives and friends

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết visit relatives and friends tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với visit relatives and friends trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc visit relatives and friends tiếng anh là gì, câu trả lời là visit relatives and friends nghĩa là thăm bà con bạn bè. Để đọc đúng từ visit relatives and friends cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ visit relatives and friends theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Visit relatives and friends tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang