Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ exchange new year’s wishes vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ exchange new year’s wishes như exchange new year’s wishes tiếng anh là gì, exchange new year’s wishes là gì, exchange new year’s wishes tiếng Việt là gì, exchange new year’s wishes nghĩa là gì, nghĩa exchange new year’s wishes tiếng Việt, dịch nghĩa exchange new year’s wishes, …

Exchange New year’s wishes tiếng anh là gì
Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /
Để đọc đúng từ exchange new year’s wishes trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ exchange new year’s wishes. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Chúc tết nhau tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết exchange new year’s wishes tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với exchange new year’s wishes trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Elf /elf/: chú lùn
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
- Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
- Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
- Fairy /’feəri/: bà tiên
- Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Howl /haʊl/: tiếng hú
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc exchange new year’s wishes tiếng anh là gì, câu trả lời là exchange new year’s wishes nghĩa là chúc tết nhau. Để đọc đúng từ exchange new year’s wishes cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ exchange new year’s wishes theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Exchange New year’s wishes tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







