logo vui cười lên

Turkey tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ turkey vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ turkey như turkey tiếng anh là gì, turkey là gì, turkey tiếng Việt là gì, turkey nghĩa là gì, nghĩa turkey tiếng Việt, dịch nghĩa turkey, …

Vui Cười Lên
Turkey tiếng anh là gì

Turkey tiếng anh là gì

Turkey nghĩa tiếng Việt là món gà tây quay (con gà tây).

Turkey /ˈtɜː.ki/

Để đọc đúng từ turkey trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ turkey. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Gà tây tiếng anh là gì

Gà tây tiếng anh là gì
Turkey tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết turkey tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với turkey trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc turkey tiếng anh là gì, câu trả lời là turkey nghĩa là món gà tây quay. Để đọc đúng từ turkey cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ turkey theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Turkey tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang