logo vui cười lên

Prosecutor tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ prosecutor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ prosecutor như prosecutor tiếng anh là gì, prosecutor là gì, prosecutor tiếng Việt là gì, prosecutor nghĩa là gì, nghĩa prosecutor tiếng Việt, dịch nghĩa prosecutor, …

Vui Cười Lên
Prosecutor tiếng anh là gì

Prosecutor tiếng anh là gì

Prosecutor nghĩa tiếng Việt là công tố viên.

Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/

Để đọc đúng từ prosecutor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ prosecutor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Công tố viên tiếng anh là gì

Công tố viên tiếng anh là gì
Prosecutor tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết prosecutor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với prosecutor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Coach /kəʊtʃ/: huấn luyện viên
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • Fisherman /ˈfɪʃərmən/: ngư dân
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Author /ˈɔːθər/: tác giả
  • Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán
  • Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
  • Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc prosecutor tiếng anh là gì, câu trả lời là prosecutor nghĩa là công tố viên. Để đọc đúng từ prosecutor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ prosecutor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Prosecutor tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang