Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí, có nắng và mưa, trời trong trẻo, quang đãng, cơn bão, nóng, gió nhẹ dễ chịu, sương khói, trời nhiều mây, giao mùa, mưa, đóng băng, động đất, đóng băng, độ ẩm cao, sương muối, trời nhiều gió, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là bầu trời. Nếu bạn chưa biết bầu trời tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bầu trời tiếng anh là gì
Sky /skaɪ/
Để đọc đúng tên tiếng anh của bầu trời rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sky rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm sky /skaɪ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ sky thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Bầu trời để chỉ khu vực khoảng không bên trên tầng bình lưu có thể quan sát được cho dù là ban ngày hay ban đêm. Ban ngày bầu trời thường có màu xanh lơ do sự tán xạ bức xạ Mặt Trời trong khí quyển, ban đêm bầu trời có màu đen.
- Từ sky là để chỉ chung về bầu trời, còn cụ thể bầu trời như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Đám mây tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài bầu trời thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Mist /mɪst/: sương muối
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Storm /stɔːm/: bão
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét

Như vậy, nếu bạn thắc mắc bầu trời tiếng anh là gì thì câu trả lời là sky, phiên âm đọc là /skaɪ/. Lưu ý là sky để chỉ chung về bầu trời chứ không chỉ cụ thể bầu trời như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể bầu trời như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ sky trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sky rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ sky chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ sky ngay.
Bạn đang xem bài viết: Bầu trời tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







