Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fireplace vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fireplace như fireplace tiếng anh là gì, fireplace là gì, fireplace tiếng Việt là gì, fireplace nghĩa là gì, nghĩa fireplace tiếng Việt, dịch nghĩa fireplace, …

Fireplace tiếng anh là gì
Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/
Để đọc đúng từ fireplace trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fireplace. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lò sưởi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết fireplace tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fireplace trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fireplace tiếng anh là gì, câu trả lời là fireplace nghĩa là lò sưởi. Để đọc đúng từ fireplace cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fireplace theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fireplace tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt