Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ owl vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ owl như owl tiếng anh là gì, owl là gì, owl tiếng Việt là gì, owl nghĩa là gì, nghĩa owl tiếng Việt, dịch nghĩa owl, …

Owl tiếng anh là gì
Owl nghĩa tiếng Việt là con cú
Owl /aul/
Để đọc đúng từ owl trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ owl. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con cú tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết owl tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với owl trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
- Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
- Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Bat /bæt/: con dơi
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Werewolf /’w :wulf/: ma sói
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc owl tiếng anh là gì, câu trả lời là owl nghĩa là con cú. Để đọc đúng từ owl cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ owl theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Owl tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt