logo vui cười lên

Pirate tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pirate vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pirate như pirate tiếng anh là gì, pirate là gì, pirate tiếng Việt là gì, pirate nghĩa là gì, nghĩa pirate tiếng Việt, dịch nghĩa pirate, …

Vui Cười Lên
Pirate tiếng anh là gì

Pirate tiếng anh là gì

Pirate nghĩa tiếng Việt là cướp biển.

Pirate /ˈpaɪ.rət/

Để đọc đúng từ pirate trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pirate. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cướp biển tiếng anh là gì

Cướp biển tiếng anh là gì
Pirate tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết pirate tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pirate trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Mask /mɑːsk/: mặt nạ
  • Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pirate tiếng anh là gì, câu trả lời là pirate nghĩa là cướp biển. Để đọc đúng từ pirate cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pirate theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Pirate tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang