Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-six vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-six như Fifty-six tiếng anh là gì, Fifty-six là gì, Fifty-six tiếng Việt là gì, Fifty-six nghĩa là gì, nghĩa Fifty-six tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-six, …

Fifty-six tiếng anh là gì
Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/
Để đọc đúng từ Fifty-six trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-six. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 56 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-six tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-six trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Ten /ten/: số 10
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Eight /eɪt/: số 8
- Five /faɪv/: số 5
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-six tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-six nghĩa là số 56. Để đọc đúng từ Fifty-six cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-six theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-six tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt