logo vui cười lên

Nonagon tiếng anh là gì – Chủ đề về hình khối


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về hình khối. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ nonagon vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ nonagon như nonagon tiếng anh là gì, nonagon là gì, nonagon tiếng Việt là gì, nonagon nghĩa là gì, nghĩa nonagon tiếng Việt, dịch nghĩa nonagon, …

Nonagon tiếng anh là gì

Nonagon nghĩa tiếng Việt là hình cửu giác.

Nonagon /ˈnɒn.ə.ɡən/

Để đọc đúng từ nonagon trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ nonagon. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hình cửu giác tiếng anh là gì

Hình cửu giác tiếng anh là gì
Nonagon tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết nonagon tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với nonagon trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Nonagon /ˈnɒn.ə.ɡən/: hình cửu giác
  • Decagon /ˈdek.ə.ɡən/: hình thập giác
  • Spiral /ˈspaɪə.rəl/: hình xoắn ốc
  • Equilateral triangle /ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác đều
  • Polyhedron /ˌpɒl.iˈhiː.drən/: khối đa diện
  • Tubular /ˈtʃuː.bjə.lər/: hình ống
  • Isosceles triangle /aɪˌsɒs.əl.iːz ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác cân
  • Star /stɑ:/: hình sao
  • Oval /'ouvəl/: hình bầu dục
  • Trapezium /trəˈpiː.zi.əm/: hình thang (US – Trapezoid)
  • Rectangular /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/: hình hộp chữ nhật (cuboid)
  • Square /skweər/: hình vuông
  • Heart /hɑːt/: hình trái tim
  • Pentagon /’pentəgən/: hình ngũ giác
  • Semicircle /ˈsem.iˌsɜː.kəl/: hình bán nguyệt
  • Boxy /ˈbɒk.si/: hình hộp
  • Triangle /’traiæɳgl/: hình tam giác
  • Hexagon /'heksægən/: hình lục giác
  • Dome /dəʊm/: hinh vòm
  • Cone /koun/: hình nón, hình chóp
  • Cube /kju:b/: hình lập phương
  • Polygon /ˈpɒl.i.ɡɒn/: hình đa giác
  • Trapezoid /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/: hình tứ giác (US – Trapezium) - quadrilateral
  • Ovoid /ˈəʊ.vɔɪd/: hình trứng
  • Shape /ʃeɪp/: hình dạng
  • Heptagon /ˈhep.tə.ɡən/: hình thất giác
  • Elongated /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪ.tɪd/: thon dài
  • Pyramid /'pirəmid/: hình kim tự tháp
  • Octagon /'ɔktəgən/: hình bát giác
  • Ellipse /iˈlɪps/: hình elíp
  • Circle /'sə:kl/: hình tròn
  • Crescent /ˈkres.ənt/: hình trăng lưỡi liềm
  • Parallelogram /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/: hình bình hành (rhomboid)
  • Funnel /ˈfʌn.əl/: hình phễu
  • Half-moon /ˌhɑːfˈmuːn/: hình trăng khuyết

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc nonagon tiếng anh là gì, câu trả lời là nonagon nghĩa là hình cửu giác. Để đọc đúng từ nonagon cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ nonagon theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Nonagon tiếng anh là gì - Chủ đề về hình khối

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang