Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-two như Fifty-two tiếng anh là gì, Fifty-two là gì, Fifty-two tiếng Việt là gì, Fifty-two nghĩa là gì, nghĩa Fifty-two tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-two, …

Fifty-two tiếng anh là gì
Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/
Để đọc đúng từ Fifty-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 52 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- One /wʌn/: số 1
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Thirty-two /ˈθɜː.ti tuː/: số 32
- Nine /naɪn/: số 9
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Five /faɪv/: số 5
- Four /fɔːr/: số 4
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-two tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-two nghĩa là số 52. Để đọc đúng từ Fifty-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt