Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-eight như Thirty-eight tiếng anh là gì, Thirty-eight là gì, Thirty-eight tiếng Việt là gì, Thirty-eight nghĩa là gì, nghĩa Thirty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-eight, …

Thirty-eight tiếng anh là gì
Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Thirty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 38 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Two /tuː/: số 2
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Three /θriː/: số 3
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-eight nghĩa là số 38. Để đọc đúng từ Thirty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt