Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-eight như Thirty-eight tiếng anh là gì, Thirty-eight là gì, Thirty-eight tiếng Việt là gì, Thirty-eight nghĩa là gì, nghĩa Thirty-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-eight, …

Thirty-eight tiếng anh là gì
Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Thirty-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 38 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Six /sɪks/: số 6
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Ten /ten/: số 10
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Eight /eɪt/: số 8
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Nine /naɪn/: số 9
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-eight nghĩa là số 38. Để đọc đúng từ Thirty-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt