Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ go to flower market vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ go to flower market như go to flower market tiếng anh là gì, go to flower market là gì, go to flower market tiếng Việt là gì, go to flower market nghĩa là gì, nghĩa go to flower market tiếng Việt, dịch nghĩa go to flower market, …

Go to flower market tiếng anh là gì
Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/
Để đọc đúng từ go to flower market trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ go to flower market. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đi chợ hoa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết go to flower market tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với go to flower market trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
- Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
- Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Howl /haʊl/: tiếng hú
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
- Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
- Castle /ˈkɑː.səl/: lâu đài
- Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
- Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
- Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
- Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Owl /aul/: con cú
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Creepy /’kri:pi/: nổi da gà
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc go to flower market tiếng anh là gì, câu trả lời là go to flower market nghĩa là đi chợ hoa. Để đọc đúng từ go to flower market cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ go to flower market theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Go to flower market tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







