Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ go to flower market vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ go to flower market như go to flower market tiếng anh là gì, go to flower market là gì, go to flower market tiếng Việt là gì, go to flower market nghĩa là gì, nghĩa go to flower market tiếng Việt, dịch nghĩa go to flower market, …

Go to flower market tiếng anh là gì
Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/
Để đọc đúng từ go to flower market trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ go to flower market. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đi chợ hoa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết go to flower market tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với go to flower market trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
- Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Witch /’wit/: phù thủy
- New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
- Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
- Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc go to flower market tiếng anh là gì, câu trả lời là go to flower market nghĩa là đi chợ hoa. Để đọc đúng từ go to flower market cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ go to flower market theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Go to flower market tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt