Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Thirty-nine vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Thirty-nine như Thirty-nine tiếng anh là gì, Thirty-nine là gì, Thirty-nine tiếng Việt là gì, Thirty-nine nghĩa là gì, nghĩa Thirty-nine tiếng Việt, dịch nghĩa Thirty-nine, …

Thirty-nine tiếng anh là gì
Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/
Để đọc đúng từ Thirty-nine trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Thirty-nine. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 39 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Thirty-nine tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Thirty-nine trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Four /fɔːr/: số 4
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Eight /eɪt/: số 8
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Thirty-nine tiếng anh là gì, câu trả lời là Thirty-nine nghĩa là số 39. Để đọc đúng từ Thirty-nine cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Thirty-nine theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thirty-nine tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt