logo vui cười lên

Chimpanzee tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ chimpanzee vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ chimpanzee như chimpanzee tiếng anh là gì, chimpanzee là gì, chimpanzee tiếng Việt là gì, chimpanzee nghĩa là gì, nghĩa chimpanzee tiếng Việt, dịch nghĩa chimpanzee, …

Vui Cười Lên
Chimpanzee tiếng anh là gì

Chimpanzee tiếng anh là gì

Chimpanzee tiếng anh nghĩa là con vượn Châu Phi.

Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/

Để đọc đúng từ chimpanzee trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ chimpanzee. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con vượn cáo tiếng anh là gì

Chimpanzee tiếng anh là gì
Chimpanzee tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết chimpanzee tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với chimpanzee trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
  • Emu /ˈiː.mjuː/: chim đà điểu châu Úc
  • Turtle /’tə:tl/: rùa nước
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
  • Cicada /sɪˈkɑː.də/: con ve sầu
  • Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
  • Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
  • Polar bear /ˌpəʊ.lə ˈbeər/: con gấu Bắc cực
  • Fighting fish /ˈfaɪ.tɪŋ fɪʃ/: con cá chọi
  • Hen /hen/: con gà mái
  • Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
  • Beaver /ˈbiː.vər/: con hải ly
  • Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
  • Horse /hɔːs/: con ngựa
  • Hippo /ˈhɪp.əʊ/: con hà mã
  • Toad /təʊd/: con cóc
  • Bird /bɜːd/: con chim
  • Fox /fɒks/: con cáo
  • Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
  • Woodpecker /ˈwʊdˌpek.ər/: con chim gõ kiến
  • Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
  • Old sow /əʊld sou/: con lợn sề
  • Larva /ˈlɑː.və/: ấu trùng, con non chưa trưởng thành
  • Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
  • Gander /’gændə/: con ngỗng đực
  • Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
  • Fawn /fɔːn/: con nai con
  • Ant /ænt/: con kiến
  • Puma /pjumə/: con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu
  • Pigeon /ˈpidʒən/: chim bồ câu nhà
  • Cat /kæt/: con mèo
  • Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
  • Vulture /ˈvʌl.tʃər/: con kền kền

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc chimpanzee tiếng anh là gì, câu trả lời là chimpanzee nghĩa là con vượn Châu Phi. Để đọc đúng từ chimpanzee cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ chimpanzee theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Chimpanzee tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang