logo vui cười lên

Shitake mushroom tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ shitake mushroom vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ shitake mushroom như shitake mushroom tiếng anh là gì, shitake mushroom là gì, shitake mushroom tiếng Việt là gì, shitake mushroom nghĩa là gì, nghĩa shitake mushroom tiếng Việt, dịch nghĩa shitake mushroom, …

Vui Cười Lên
Shitake mushroom tiếng anh là gì

Shitake mushroom tiếng anh là gì

Shitake mushroom nghĩa tiếng Việt là nấm hương.

Shitake mushroom /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/

Để đọc đúng từ shitake mushroom trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ shitake mushroom. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nấm hương tiếng anh là gì

Nấm hương tiếng anh là gì
Shitake mushroom tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết shitake mushroom tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với shitake mushroom trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Okra /ˈəʊ.krə/: đậu bắp
  • Lettuce /’letis/: rau xà lách
  • Berry /’beri/: quả dâu
  • Pear /peə/: quả lê
  • Sugar cane /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: cây mía
  • Gourd /guəd/: quả bầu
  • Winter melon /’wintə ‘melən/: quả bí xanh
  • Lemon /ˈlemən/: quả chanh vàng (chanh Mỹ)
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: quả dưa lưới, dưa vàng
  • Galangal /ˈɡæl.əŋ.ɡæl/: củ riềng
  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai tây
  • Bok choy: rau cải chíp (cải thìa)
  • Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: quả quất
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai lang
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
  • Leaf /liːf/: lá cây
  • Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  • Pistachio /pɪˈstæʃioʊ/: hạt dẻ cười
  • Tree /triː/: cái cây
  • Pea /piː/: hạt đậu hà lan
  • Guava /´gwa:və/: quả ổi
  • Nut /nʌt/: hạt cây (loại hạt có vỏ cứng)
  • Sapota /sə’poutə/: quả hồng xiêm
  • Vine spinach /vain ˈspinidʒ, -nitʃ/: rau mồng tơi
  • Lychee (or litchi) /ˈlaɪ.tʃiː/: quả vải
  • Cucumber /ˈkjuːkambə/: dưa chuột
  • Spinach /ˈspinidʒ, -nitʃ/: rau chân vịt
  • Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Tamarind /’tæmərind/: quả me
  • Fig /fig/: quả sung
  • Shitake mushroom /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/: nấm hương
  • Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quả quýt
  • Branch /brɑːntʃ/: cành cây
  • Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: cây nấm

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc shitake mushroom tiếng anh là gì, câu trả lời là shitake mushroom nghĩa là nấm hương. Để đọc đúng từ shitake mushroom cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ shitake mushroom theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Shitake mushroom tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang