Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty như twenty tiếng anh là gì, twenty là gì, twenty tiếng Việt là gì, twenty nghĩa là gì, nghĩa twenty tiếng Việt, dịch nghĩa twenty, …
Twenty tiếng anh là gì
Twenty /ˈtwen.ti/
Để đọc đúng từ twenty trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ twenty. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 20 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty nghĩa là số 20. Để đọc đúng từ twenty cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt