logo vui cười lên

Beet smoothie tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ uống


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ uống. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ beet smoothie vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ beet smoothie như beet smoothie tiếng anh là gì, beet smoothie là gì, beet smoothie tiếng Việt là gì, beet smoothie nghĩa là gì, nghĩa beet smoothie tiếng Việt, dịch nghĩa beet smoothie, …

Beet smoothie tiếng anh là gì

Beet smoothie nghĩa tiếng Việt là sinh tố củ dền.

Beet smoothie /biːt ˈsmuː.ði/

Để đọc đúng từ beet smoothie trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ beet smoothie. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Sinh tố củ dền tiếng anh là gì

Sinh tố củ dền tiếng anh là gì
Beet smoothie tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết beet smoothie tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với beet smoothie trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Custard-apple smoothie /kʌstərd ˈæpəl ˈsmuːðiz/: sinh tố mãng cầu
  • Winter melon juice /’wintə ‘melən ˌdʒuːs/: nước ép bí đao
  • Milk /mɪlk/: sữa
  • Oolong tea /ˈuː.lɒŋ/: trà ô-long
  • Durian smoothie /ˈdʒʊə.ri.ən ˈsmuː.ði/: sinh tố sầu riêng
  • Peach juice /piːtʃ ˌdʒuːs/: nước ép đào
  • Soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/: nước ngọt
  • Grape juice /ɡreɪp ˌdʒuːs/: nước nho ép
  • Tea /tiː/: trà
  • Sugar cane juice /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: nước mía
  • Liquor /ˈlɪk.ər/: rượu mạnh (Rum, Whisky, Brandy, Gin, Tequila, odka)
  • Ale /eɪl/: bia tươi
  • Barley water /ˌbɑː.li ˈwɔː.tər/: nước lúa mạch
  • Fruit tea /fruːt tiː/: trà hoa quả
  • Irish coffee /ˌaɪə.rɪʃ ˈkɒf.i/: cà phê Ai-len
  • Weasel coffee /ˈwiː.zəl ˈkɒf.i/: cà phê chồn
  • Guava juice /ˈɡwɑː.və ˌdʒuːs/: nước ổi ép
  • Jackfruit smoothie /ˈdʒæk.fruːt ˈsmuː.ði/: sinh tố mít
  • Vegetable smoothie /ˈvedʒ.tə.bəl ˈsmuː.ði/: sinh tố rau xanh
  • Ginger tea /ˈdʒɪn.dʒər tiː/: trà gừng
  • orange juice /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/: nước cam ép
  • Apple cider /ˈæp.əl ˈsaɪ.dər/: rượu táo
  • Strawberry juice /ˈstrɔː.bər.i ˌdʒuːs/: nước ép dâu tây
  • Sapodilla smoothie /sæpou’dilə ˈsmuːðiz/: sinh tố hồng xiêm
  • Smoothie /ˈsmuː.ði/: sinh tố

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc beet smoothie tiếng anh là gì, câu trả lời là beet smoothie nghĩa là sinh tố củ dền. Để đọc đúng từ beet smoothie cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ beet smoothie theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Beet smoothie tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ uống

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang