Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sixteen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sixteen như sixteen tiếng anh là gì, sixteen là gì, sixteen tiếng Việt là gì, sixteen nghĩa là gì, nghĩa sixteen tiếng Việt, dịch nghĩa sixteen, …

Sixteen tiếng anh là gì
Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/
Để đọc đúng từ sixteen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ sixteen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 16 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết sixteen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sixteen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Five /faɪv/: số 5
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Twelve /twelv/: số 12
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sixteen tiếng anh là gì, câu trả lời là sixteen nghĩa là số 16. Để đọc đúng từ sixteen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sixteen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixteen tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt