Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ seventeen vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ seventeen như seventeen tiếng anh là gì, seventeen là gì, seventeen tiếng Việt là gì, seventeen nghĩa là gì, nghĩa seventeen tiếng Việt, dịch nghĩa seventeen, …

Seventeen tiếng anh là gì
Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/
Để đọc đúng từ seventeen trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ seventeen. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 17 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết seventeen tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với seventeen trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Twenty-nine /ˈtwen.ti naɪn/: số 29
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Five /faɪv/: số 5
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Three /θriː/: số 3
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc seventeen tiếng anh là gì, câu trả lời là seventeen nghĩa là số 17. Để đọc đúng từ seventeen cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ seventeen theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventeen tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt