Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ thermometer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ thermometer như thermometer tiếng anh là gì, thermometer là gì, thermometer tiếng Việt là gì, thermometer nghĩa là gì, nghĩa thermometer tiếng Việt, dịch nghĩa thermometer, …

Thermometer tiếng anh là gì
Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/
Để đọc đúng từ thermometer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ thermometer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhiệt độ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết thermometer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với thermometer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Mist /mɪst/: sương muối
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Fine /faɪn/: trời khô ráo
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Humid /ˈhjuː.mɪd/: độ ẩm cao
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Damp /dæmp/: ẩm thấp
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Blizzard /ˈblɪz.əd/: cơn bão tuyết lớn
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc thermometer tiếng anh là gì, câu trả lời là thermometer nghĩa là nhiệt kế. Để đọc đúng từ thermometer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ thermometer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Thermometer tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết







