logo vui cười lên

Auditor tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ auditor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ auditor như auditor tiếng anh là gì, auditor là gì, auditor tiếng Việt là gì, auditor nghĩa là gì, nghĩa auditor tiếng Việt, dịch nghĩa auditor, …

Vui Cười Lên
Auditor tiếng anh là gì

Auditor tiếng anh là gì

Auditor nghĩa tiếng Việt là kiểm toán.

Auditor /ˈɔːdɪtər/

Để đọc đúng từ auditor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ auditor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Kiểm toán tiếng anh là gì

Kế toán
Auditor tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết auditor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với auditor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
  • Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Human resource management /ˈhjuː.mən rɪˈzɔːs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: nghề quản trị nhân sự (HR)
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/: bác sĩ giải phẫu thần kinh
  • Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
  • Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
  • Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Staff /stɑːf/: nhân viên
  • Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc auditor tiếng anh là gì, câu trả lời là auditor nghĩa là kiểm toán. Để đọc đúng từ auditor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ auditor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Auditor tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang