logo vui cười lên

Hummingbird tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ hummingbird vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ hummingbird như hummingbird tiếng anh là gì, hummingbird là gì, hummingbird tiếng Việt là gì, hummingbird nghĩa là gì, nghĩa hummingbird tiếng Việt, dịch nghĩa hummingbird, …

Vui Cười Lên
Hummingbird tiếng anh là gì

Hummingbird tiếng anh là gì

Hummingbird tiếng anh nghĩa là con chim ruồi.

Hummingbird /ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/

Để đọc đúng từ hummingbird trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ hummingbird. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con chim ruồi tiếng anh là gì

Con chim ruồi tiếng anh là gì
Hummingbird tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết hummingbird tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với hummingbird trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Carp /ka:p/: cá chép
  • Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: con ghẹ
  • Swallow /ˈswɒl.əʊ/: con chim én
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
  • Beaver /ˈbiː.vər/: con hải ly
  • Puma /pjumə/: con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: con châu chấu
  • Bear /beər/: con gấu
  • Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: con đom đóm
  • Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: con gián
  • Otter /ˈɒt.ər/: con rái cá
  • Skate /skeit/: cá đuối
  • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
  • Hawk /hɔːk/: con diều hâu
  • Coyote /’kɔiout/: chó sói bắc mỹ
  • Moth /mɒθ/: con bướm đêm, con nắc nẻ
  • Tortoise /’tɔ:təs/: con rùa cạn
  • Rhea /ˈriː.əz/: chim đà điểu Châu Mỹ
  • Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: con sao biển
  • Dolphin /´dɔlfin/: cá heo
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: con cá cơm biển
  • Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
  • Owl /aʊl/: con cú mèo
  • Sloth /sləʊθ/: con lười
  • Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
  • Whale /weɪl/: con cá voi
  • Bactrian /ˈbæk.tri.ən/: lạc đà hai bướu
  • Shark /ʃɑːk/: cá mập
  • Squirrel /ˈskwɪr.əl/: con sóc
  • Sea lion /ˈsiː ˌlaɪ.ən/: con sư tử biển
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
  • Stork /stɔːk/: con cò
  • Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
  • Donkey /ˈdɒŋ.ki/: con lừa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc hummingbird tiếng anh là gì, câu trả lời là hummingbird nghĩa là con chim ruồi. Để đọc đúng từ hummingbird cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ hummingbird theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Hummingbird tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang