Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ summer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ summer như summer tiếng anh là gì, summer là gì, summer tiếng Việt là gì, summer nghĩa là gì, nghĩa summer tiếng Việt, dịch nghĩa summer, …

Summer tiếng anh là gì
Summer nghĩa tiếng Việt là mùa hè. Kiểu thời tiết mùa hè thường có nhiệt độ cao nhất trong năm nhưng cũng hay có mưa rào. Một điểm khá đặc biệt là thời gian ban ngày thường dài hơn ban đêm do quỹ đạo mặt trời vào mùa này xuất hiện thời gian dài hơn. Mùa hè thường kéo dài trong ba tháng gồm tháng 5, tháng 6 và tháng 7.
Summer /ˈsʌm.ər/
Để đọc đúng từ summer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ summer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Mùa hè tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết summer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với summer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/: mưa rào
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Flood /flʌd/: lũ lụt
- Clear /klɪər/: trời trong trẻo, quang đãng
- Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Storm /stɔːm/: bão
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Hail /heɪl/: mưa đá
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Hot /hɒt/: nóng
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc summer tiếng anh là gì, câu trả lời là summer nghĩa là mùa hè. Để đọc đúng từ summer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ summer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Summer tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết