Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-two như Eighty-two tiếng anh là gì, Eighty-two là gì, Eighty-two tiếng Việt là gì, Eighty-two nghĩa là gì, nghĩa Eighty-two tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-two, …

Eighty-two tiếng anh là gì
Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/
Để đọc đúng từ Eighty-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 82 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Two /tuː/: số 2
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Seven /ˈsev.ən/: số 7
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-two tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-two nghĩa là số 82. Để đọc đúng từ Eighty-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







