logo vui cười lên

Star-shaped lantern tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ star-shaped lantern vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ star-shaped lantern như star-shaped lantern tiếng anh là gì, star-shaped lantern là gì, star-shaped lantern tiếng Việt là gì, star-shaped lantern nghĩa là gì, nghĩa star-shaped lantern tiếng Việt, dịch nghĩa star-shaped lantern, …

Vui Cười Lên
Star-shaped lantern tiếng anh là gì

Star-shaped lantern tiếng anh là gì

Star-shaped lantern tiếng Việt nghĩa là đèn ông sao (đèn lồng ngôi sao).

Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/

Để đọc đúng từ star-shaped lantern trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ star-shaped lantern. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đèn ông sao tiếng anh là gì

Đèn ông sao tiếng anh là gì
Star-shaped lantern tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết star-shaped lantern tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với star-shaped lantern trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc star-shaped lantern tiếng anh là gì, câu trả lời là star-shaped lantern nghĩa là đèn ông sao. Để đọc đúng từ star-shaped lantern cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ star-shaped lantern theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Star-shaped lantern tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang