logo vui cười lên

Star-shaped lantern tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ star-shaped lantern vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ star-shaped lantern như star-shaped lantern tiếng anh là gì, star-shaped lantern là gì, star-shaped lantern tiếng Việt là gì, star-shaped lantern nghĩa là gì, nghĩa star-shaped lantern tiếng Việt, dịch nghĩa star-shaped lantern, …

Vui Cười Lên
Star-shaped lantern tiếng anh là gì

Star-shaped lantern tiếng anh là gì

Star-shaped lantern tiếng Việt nghĩa là đèn ông sao (đèn lồng ngôi sao).

Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/

Để đọc đúng từ star-shaped lantern trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ star-shaped lantern. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đèn ông sao tiếng anh là gì

Đèn ông sao tiếng anh là gì
Star-shaped lantern tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết star-shaped lantern tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với star-shaped lantern trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Eerie /’iəri/: ghê rợn
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Mask /mɑːsk/: mặt nạ
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Fairy /’feəri/: bà tiên
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc star-shaped lantern tiếng anh là gì, câu trả lời là star-shaped lantern nghĩa là đèn ông sao. Để đọc đúng từ star-shaped lantern cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ star-shaped lantern theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Star-shaped lantern tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang