logo vui cười lên

Bamboo tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bamboo vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bamboo như bamboo tiếng anh là gì, bamboo là gì, bamboo tiếng Việt là gì, bamboo nghĩa là gì, nghĩa bamboo tiếng Việt, dịch nghĩa bamboo, …

Vui Cười Lên
Bamboo tiếng anh là gì

Bamboo tiếng anh là gì

Bamboo tiếng Việt nghĩa là cây tre.

Bamboo /bæmˈbuː/

Để đọc đúng từ bamboo trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bamboo. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cây tre tiếng anh là gì

Cây tre tiếng anh là gì
Bamboo tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bamboo tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bamboo trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Clown /klaun/: chú hề
  • Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
  • Elf /elf/: chú lùn
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Eerie /’iəri/: ghê rợn
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Werewolf /’w :wulf/: ma sói
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Howl /haʊl/: tiếng hú
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bamboo tiếng anh là gì, câu trả lời là bamboo nghĩa là cây tre. Để đọc đúng từ bamboo cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bamboo theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bamboo tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang