logo vui cười lên

Jade Rabbit tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jade rabbit vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jade rabbit như jade rabbit tiếng anh là gì, jade rabbit là gì, jade rabbit tiếng Việt là gì, jade rabbit nghĩa là gì, nghĩa jade rabbit tiếng Việt, dịch nghĩa jade rabbit, …

Vui Cười Lên
Jade Rabbit tiếng anh là gì

Jade Rabbit tiếng anh là gì

Jade Rabbit tiếng Việt nghĩa là thỏ ngọc.

Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/

Để đọc đúng từ jade rabbit trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ jade rabbit. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thỏ ngọc tiếng anh là gì

Thỏ ngọc tiếng anh là gì
Jade Rabbit tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết jade rabbit tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jade rabbit trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
  • Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Clown /klaun/: chú hề
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
  • Zombie /ˈzɒmbi/: thây ma
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Bone /bəʊn/: khúc xương

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jade rabbit tiếng anh là gì, câu trả lời là jade rabbit nghĩa là thỏ ngọc. Để đọc đúng từ jade rabbit cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jade rabbit theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Jade Rabbit tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang