Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Sixty-two vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Sixty-two như Sixty-two tiếng anh là gì, Sixty-two là gì, Sixty-two tiếng Việt là gì, Sixty-two nghĩa là gì, nghĩa Sixty-two tiếng Việt, dịch nghĩa Sixty-two, …

Sixty-two tiếng anh là gì
Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/
Để đọc đúng từ Sixty-two trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ Sixty-two. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 62 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Sixty-two tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Sixty-two trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Six /sɪks/: số 6
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Eight /eɪt/: số 8
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Sixty-two tiếng anh là gì, câu trả lời là Sixty-two nghĩa là số 62. Để đọc đúng từ Sixty-two cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Sixty-two theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Sixty-two tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt