Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ monkey vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ monkey như monkey tiếng anh là gì, monkey là gì, monkey tiếng Việt là gì, monkey nghĩa là gì, nghĩa monkey tiếng Việt, dịch nghĩa monkey, …

Monkey tiếng anh là gì
Monkey tiếng anh nghĩa là con khỉ.
Monkey /ˈmʌŋ.ki/
Để đọc đúng từ monkey trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ monkey. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con khỉ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết monkey tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với monkey trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Shark /ʃɑːk/: cá mập
- Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
- Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: con đom đóm
- Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
- Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: con ghẹ
- Buffalo /’bʌfəlou/ : con trâu
- Mule /mjuːl/: con la
- Worm /wɜːm/: con giun
- Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
- Raccoon /rækˈuːn/: con gấu mèo (có thể viết là racoon)
- Scallop /skɑləp/: con sò điệp
- Eel /iːl/: con lươn
- Skate /skeit/: cá đuối
- Platypus /ˈplæt.ɪ.pəs/: thú mỏ vịt
- Snake /sneɪk/: con rắn
- Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: con sao biển
- Dolphin /´dɔlfin/: cá heo
- Dalmatians /dælˈmeɪ.ʃən/: con chó đốm
- Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
- Peacock /ˈpiː.kɒk/: con chim công
- Jaguar /ˈdʒæɡ.ju.ər/: con báo hoa mai
- Millipede /ˈmɪl.ɪ.piːd/: con cuốn chiếu
- Cobra /ˈkəʊ.brə/: con rắn hổ mang
- Sea snail /siː sneɪl/: con ốc biển
- Cat /kæt/: con mèo
- Goat /ɡəʊt/: con dê
- Chick /t∫ik/: con gà con
- Mink /mɪŋk/: con chồn
- Bronco /ˈbrɒŋ.kəʊ/: ngựa hoang ở miền tây nước Mỹ
- Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
- Hawk /hɔːk/: con diều hâu
- Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/: con chuồn chuồn kim
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
- Canary /kəˈneə.ri/: con chim hoàng yến
- Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/: cá voi sát thủ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc monkey tiếng anh là gì, câu trả lời là monkey nghĩa là con khỉ. Để đọc đúng từ monkey cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ monkey theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Monkey tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







