Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ police station vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ police station như police station tiếng anh là gì, police station là gì, police station tiếng Việt là gì, police station nghĩa là gì, nghĩa police station tiếng Việt, dịch nghĩa police station, …

Police station tiếng anh là gì
Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/
Để đọc đúng từ police station trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ police station. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đồn cảnh sát tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết police station tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với police station trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Zoo /zuː/: sở thú
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Stair /steər/: cầu thang
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Ward /wɔːd/: phường
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc police station tiếng anh là gì, câu trả lời là police station nghĩa là đồn cảnh sát. Để đọc đúng từ police station cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ police station theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Police station tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







