logo vui cười lên

Post office tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ post office vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ post office như post office tiếng anh là gì, post office là gì, post office tiếng Việt là gì, post office nghĩa là gì, nghĩa post office tiếng Việt, dịch nghĩa post office, …

Vui Cười Lên
Post office tiếng anh là gì

Post office tiếng anh là gì

Post office nghĩa tiếng Việt là bưu điện.

Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/

Để đọc đúng từ post office trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ post office. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bưu điện tiếng anh là gì

Bưu điện tiếng anh là gì
Post office tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết post office tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với post office trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Tent /tent/: cái lều
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Square /skweər/: quảng trường

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc post office tiếng anh là gì, câu trả lời là post office nghĩa là bưu điện. Để đọc đúng từ post office cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ post office theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Post office tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang