logo vui cười lên

Painter tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ painter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ painter như painter tiếng anh là gì, painter là gì, painter tiếng Việt là gì, painter nghĩa là gì, nghĩa painter tiếng Việt, dịch nghĩa painter, …

Vui Cười Lên
Painter tiếng anh là gì

Painter tiếng anh là gì

Painter nghĩa tiếng Việt là họa sĩ.

Painter /ˈpeɪntər/

Để đọc đúng từ painter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ painter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Họa sĩ tiếng anh là gì

Họa sĩ tiếng anh là gì
Painter tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết painter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với painter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/: nhà khảo cổ học
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Chef /ʃef/: bếp trưởng
  • Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc
  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Doorman /ˈdɔː.mən/: nhân viên trực cửa
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Magician /məˈdʒɪʃ.ən/: nhà ảo thuật gia
  • Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • Insurance broker /ɪnˈʃɔː.rəns brəʊ.kər/: nhân viên môi giới bảo hiểm
  • Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
  • Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc painter tiếng anh là gì, câu trả lời là painter nghĩa là họa sĩ. Để đọc đúng từ painter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ painter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Painter tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang