Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pagoda vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pagoda như pagoda tiếng anh là gì, pagoda là gì, pagoda tiếng Việt là gì, pagoda nghĩa là gì, nghĩa pagoda tiếng Việt, dịch nghĩa pagoda, …

Pagoda tiếng anh là gì
Pagoda nghĩa tiếng Việt là chùa (chùa chiền). Đây là nơi tu tập tôn giáo theo đạo phật, thường trong chùa sẽ có tượng phật và các tăng ni ở tại chùa để tu tập.
Pagoda /pəˈɡəʊ.də/
Để đọc đúng từ pagoda trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pagoda. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Chùa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pagoda tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pagoda trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- School /skuːl/: trường học
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Way /weɪ/: lối đi
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Park /pɑːk/: công viên
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Room /ruːm/: phòng
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pagoda tiếng anh là gì, câu trả lời là pagoda nghĩa là chùa. Để đọc đúng từ pagoda cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pagoda theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pagoda tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







