Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ charity shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ charity shop như charity shop tiếng anh là gì, charity shop là gì, charity shop tiếng Việt là gì, charity shop nghĩa là gì, nghĩa charity shop tiếng Việt, dịch nghĩa charity shop, …

Charity shop tiếng anh là gì
Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/
Để đọc đúng từ charity shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ charity shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng từ thiện tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết charity shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với charity shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Class /klɑːs/: lớp học
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Lake /leɪk/: hồ
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Tower /taʊər/: tháp
- Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc charity shop tiếng anh là gì, câu trả lời là charity shop nghĩa là cửa hàng từ thiện. Để đọc đúng từ charity shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ charity shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Charity shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm