Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cathedral vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cathedral như cathedral tiếng anh là gì, cathedral là gì, cathedral tiếng Việt là gì, cathedral nghĩa là gì, nghĩa cathedral tiếng Việt, dịch nghĩa cathedral, …

Cathedral tiếng anh là gì
Cathedral /kəˈθiː.drəl/
Để đọc đúng từ cathedral trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cathedral. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhà thờ lớn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cathedral tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cathedral trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Way /weɪ/: lối đi
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Square /skweər/: quảng trường
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cathedral tiếng anh là gì, câu trả lời là cathedral nghĩa là nhà thờ lớn. Để đọc đúng từ cathedral cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cathedral theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cathedral tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







