logo vui cười lên

Mausoleum tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mausoleum vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mausoleum như mausoleum tiếng anh là gì, mausoleum là gì, mausoleum tiếng Việt là gì, mausoleum nghĩa là gì, nghĩa mausoleum tiếng Việt, dịch nghĩa mausoleum, …

Vui Cười Lên
Mausoleum tiếng anh là gì

Mausoleum tiếng anh là gì

Mausoleum nghĩa tiếng Việt là lăng tẩm.

Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/

Để đọc đúng từ mausoleum trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mausoleum. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Lăng tẩm tiếng anh là gì

Lăng tẩm tiếng anh là gì
Mausoleum tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mausoleum tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mausoleum trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Park /pɑːk/: công viên
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Hill /hɪl/: đồi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mausoleum tiếng anh là gì, câu trả lời là mausoleum nghĩa là lăng tẩm. Để đọc đúng từ mausoleum cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mausoleum theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mausoleum tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang