logo vui cười lên

Mausoleum tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mausoleum vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mausoleum như mausoleum tiếng anh là gì, mausoleum là gì, mausoleum tiếng Việt là gì, mausoleum nghĩa là gì, nghĩa mausoleum tiếng Việt, dịch nghĩa mausoleum, …

Vui Cười Lên
Mausoleum tiếng anh là gì

Mausoleum tiếng anh là gì

Mausoleum nghĩa tiếng Việt là lăng tẩm.

Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/

Để đọc đúng từ mausoleum trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ mausoleum. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Lăng tẩm tiếng anh là gì

Lăng tẩm tiếng anh là gì
Mausoleum tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mausoleum tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mausoleum trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Sea /siː/: biển
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Farm /fɑːm/: trang trại

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mausoleum tiếng anh là gì, câu trả lời là mausoleum nghĩa là lăng tẩm. Để đọc đúng từ mausoleum cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mausoleum theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mausoleum tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang