Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ north pole vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ north pole như north pole tiếng anh là gì, north pole là gì, north pole tiếng Việt là gì, north pole nghĩa là gì, nghĩa north pole tiếng Việt, dịch nghĩa north pole, …
North pole tiếng anh là gì
North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/
Để đọc đúng từ north pole trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ north pole. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bắc cực tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết north pole tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với north pole trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
- Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
- Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
- Elf /elf/: chú lùn
- Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
- Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
- Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc north pole tiếng anh là gì, câu trả lời là north pole nghĩa là bắc cực. Để đọc đúng từ north pole cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ north pole theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: North pole tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt