logo vui cười lên

Baking hot tiếng anh là gì – Chủ đề về thời tiết


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ baking hot vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ baking hot như baking hot tiếng anh là gì, baking hot là gì, baking hot tiếng Việt là gì, baking hot nghĩa là gì, nghĩa baking hot tiếng Việt, dịch nghĩa baking hot, …

Vui Cười Lên
Baking hot tiếng anh là gì

Baking hot tiếng anh là gì

Baking hot nghĩa tiếng Việt là nóng như lửa đốt.

Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt/

Để đọc đúng từ baking hot trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ baking hot. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nóng như lửa đốt tiếng anh là gì

Nóng tiếng anh là gì
Baking hot tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết baking hot tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với baking hot trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Dry /draɪ/: hanh khô
  • Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
  • Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
  • Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
  • Rain /reɪn/: mưa
  • Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
  • Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
  • Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
  • Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
  • Fine /faɪn/: trời khô ráo
  • Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
  • Hail /heɪl/: mưa đá
  • Typhoon /taɪˈfuːn/: bão hình thành ở Thái Bình Dương
  • Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
  • Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
  • Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Flood /flʌd/: lũ lụt
  • Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
  • Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
  • Sleet /sliːt/: mưa tuyết
  • Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
  • Bright /braɪt/: sáng mạnh
  • Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
  • Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
  • Celsius /ˈsel.si.əs/: độ C
  • Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
  • Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
  • Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
  • Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
  • Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
  • Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
  • Hot /hɒt/: nóng
  • Wet /wet/: ẩm ướt
  • Season /ˈsiː.zən/: mùa
  • Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc baking hot tiếng anh là gì, câu trả lời là baking hot nghĩa là nóng như lửa đốt. Để đọc đúng từ baking hot cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ baking hot theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Baking hot tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang