Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như gầy khỏe khoắn, hình thể đẹp, tóc thẳng, đẹp trai, lùn và chắc mập, xinh đẹp, khuôn mặt góc cạnh, mặt trái xoan, chắc nịch, rắn chắc, khuôn mặt tròn, dáng người đồng hồ cát, môi cong, gầy trơ xương, môi mỏng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là người cơ bắp. Nếu bạn chưa biết người cơ bắp tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Người cơ bắp tiếng anh là gì
Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/
Để đọc đúng từ người cơ bắp trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ muscular rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ muscular /ˈmʌs.kjə.lər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ muscular thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Người cơ bắp là những người có thân hình với cơ bắp nổi lên rõ ràng, thông thường những người này đều có thân hình to khỏe và không bị béo phì.
- Từ muscular là để chỉ chung về người cơ bắp, còn cụ thể người cơ bắp như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Rắn chắc tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết người cơ bắp tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Short /ʃɔːt/: thấp, lùn
- Fair hair /feər heər/: tóc vàng nhạt
- Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp
- Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
- Body /ˈbɒd.i/: thân hình
- Stout /staʊt/: mập mạp, to khỏe
- Full lips /fʊl lɪp/: môi dài, đầy đặn
- Thin lips /θɪn lɪp/: môi mỏng
- Old /əʊld/: già
- Straight nose /streɪt nəʊz/: mũi thẳng
- Thin /θɪn/: gầy
- Long black hair /lɒŋ blæk heər/: tóc đen dài
- Small mouth/smɔːl maʊθ/: miệng nhỏ, chúm chím
- Bony /ˈbəʊ.ni/: gầy trơ xương (emaciated, gaun, skeletal, pinched, cadaverous, wasted)
- Fat /fæt/: mập, béo (tubby, plump, pudgy, portly, stout)
- Grey hair /ɡreɪ heər/: tóc muối tiêu
- Small nose /smɔːl nəʊz/: mũi nhỏ
- Stocky /ˈstɒk.i/: chắc nịch, rắn chắc (thickset, heavyset)
- Weak /wiːk/: yếu
- Skinny /ˈskɪn.i/: quá gầy
- Shortish /ˈʃɔː.tɪʃ/: hơi lùn
- Overweight /ˌəʊ.vəˈweɪt/: thừa cân, béo phì (obese)
- Hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: dáng đồng hồ cát
- Triangle face /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/: khuôn mặt góc cạnh
- Pop-eyed /pɒp aɪ/: mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên)
- Large mouth /lɑːdʒ maʊθ/: miệng rộng
- Hooked nose /hʊkt nəʊz/: mũi khoằm và lớn
- Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp
- Curly hair /ˈkɜː.li heər/: tóc xoăn
- Lanky /ˈlæŋ.ki/: cao gầy
- Corpulent /ˈkɔː.pjə.lənt/: to béo, béo tốt (rotund)
- Dyed hair /daɪ heər/: tóc nhuộm
- Underweight /ˌʌn.dəˈweɪt/: nhẹ cân, còi cọc
- Bald /bɔːld/: ít tóc, hói
- Bun hair /bʌn heər/: tóc búi cao
Như vậy, nếu bạn thắc mắc người cơ bắp tiếng anh là gì thì câu trả lời là muscular, phiên âm đọc là /ˈmʌs.kjə.lər/. Lưu ý là muscular để chỉ chung về người cơ bắp chứ không chỉ cụ thể người cơ bắp như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể người cơ bắp như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ muscular trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ muscular rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ muscular chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ muscular ngay.
Bạn đang xem bài viết: Người cơ bắp tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng