logo vui cười lên

Mountaintop tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mountaintop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mountaintop như mountaintop tiếng anh là gì, mountaintop là gì, mountaintop tiếng Việt là gì, mountaintop nghĩa là gì, nghĩa mountaintop tiếng Việt, dịch nghĩa mountaintop, …

Vui Cười Lên
Mountaintop tiếng anh là gì

Mountaintop tiếng anh là gì

Mountaintop nghĩa tiếng Việt là đỉnh núi. Ngoài ra vẫn có cách gọi khác là Mountain peak.

Mountaintop /ˌmaʊn.tɪnˈtɒp/

Để đọc đúng từ mountaintop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mountaintop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ngọn núi tiếng anh là gì

Đỉnh núi tiếng anh là gì
Mountaintop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mountaintop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mountaintop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mountaintop tiếng anh là gì, câu trả lời là mountaintop nghĩa là đỉnh núi. Để đọc đúng từ mountaintop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mountaintop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mountaintop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang