logo vui cười lên

Roundabout tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ roundabout vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ roundabout như roundabout tiếng anh là gì, roundabout là gì, roundabout tiếng Việt là gì, roundabout nghĩa là gì, nghĩa roundabout tiếng Việt, dịch nghĩa roundabout, …

Vui Cười Lên
Roundabout tiếng anh là gì

Roundabout tiếng anh là gì

Roundabout nghĩa tiếng Việt là vòng xuyến (bùng binh).

Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/

Để đọc đúng từ roundabout trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ roundabout. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Vòng xuyến tiếng anh là gì

Vòng xuyến tiếng anh là gì
Roundabout tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết roundabout tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với roundabout trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Room /ruːm/: phòng
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc roundabout tiếng anh là gì, câu trả lời là roundabout nghĩa là vòng xuyến. Để đọc đúng từ roundabout cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ roundabout theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Roundabout tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang