logo vui cười lên

Canary tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ canary vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ canary như canary tiếng anh là gì, canary là gì, canary tiếng Việt là gì, canary nghĩa là gì, nghĩa canary tiếng Việt, dịch nghĩa canary, …

Vui Cười Lên
Canary tiếng anh là gì

Canary tiếng anh là gì

Canary tiếng anh nghĩa là con chim hoàng yến.

Canary /kəˈneə.ri/

Để đọc đúng từ canary trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ canary. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con chim hoàng yến tiếng anh là gì

Con chim hoàng yến tiếng anh là gì
Canary tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết canary tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với canary trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Fighting fish /ˈfaɪ.tɪŋ fɪʃ/: con cá chọi
  • Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuế
  • Lobster /ˈlɑːb.stɚ/: con tôm hùm
  • Lioness /ˈlaɪənes/: con sư tử cái
  • Toad /təʊd/: con cóc
  • Dromedary /ˈdrɒm.ə.dər.i/: lạc đà một bướu
  • Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
  • Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/: cá voi sát thủ
  • Heron /ˈher.ən/: con chim diệc
  • Mole /məʊl/: con chuột chũi
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/: con cá cơm biển
  • Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: con chim bói cá
  • Flying squirrel /ˌflaɪ.ɪŋ ˈskwɪr.əl: con sóc bay
  • Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
  • Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
  • Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc
  • Donkey /ˈdɒŋ.ki/: con lừa
  • Owl /aʊl/: con cú mèo
  • Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
  • Earthworm /ˈɜːθ.wɜːm/: con giun đất
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: con châu chấu
  • Mule /mjuːl/: con la
  • Piggy /’pigi/: con lợn con
  • Wolf /wʊlf/: con sói
  • Longhorn /ˈlɒŋ.hɔːn/: loài bò với chiếc sừng rất dài
  • Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
  • Tick /tɪk/: con bọ ve
  • Seal /siːl/: con hải cẩu
  • Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: con chuồn chuồn
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Porcupine /ˈpɔː.kjə.paɪn/: con nhím (ăn cỏ)
  • Drake /dreik/ : vịt đực

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc canary tiếng anh là gì, câu trả lời là canary nghĩa là con chim hoàng yến. Để đọc đúng từ canary cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ canary theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Canary tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang