Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn trượt băng, thể thao điện tử, nguời hâm mộ, ném đĩa, bảng xếp hạng, môn đá cầu, môn quần vợt, đầu mũi tên, chuyền bóng, môn lướt ván nước, giày trượt patin, võ đài quyền anh, găng tay bóng chày, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn lướt ván nước. Nếu bạn chưa biết môn lướt ván nước tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn lướt ván nước tiếng anh là gì
Water-skiing /ˈwɔːtərskiːɪŋ/
Để đọc đúng môn lướt ván nước trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ water-skiing rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ water-skiing /ˈwɔːtərskiːɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ water-skiing thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn lướt ván nước là môn thể thao mới được phổ biến gần đây và là môn thể thao giải trí được nhiều người yêu thích. Môn thể thao này cần một khu vực mặt nước rộng, có ca nô hoặc xuồng máy để kéo người chơi. Khi chơi môn thể thao này người chơi sẽ đứng trên ván trượt và được ca-nô kéo đi với vận tốc cao, nhờ đó người chơi sẽ lướt trên nước chứ không bị chìm xuống.
- Từ water-skiing là để chỉ chung về môn lướt ván nước, còn cụ thể môn lướt ván nước như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn lướt ván nước tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Tennis shoes /ˈten.ɪs ˌʃuː/: giày chơi tennis
- Loser /ˈluː.zər/: người thua cuộc
- Chess /tʃes/: môn cờ vua
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Olympic Games /əˈlɪm.pɪks ɡeɪm/: thế vận hội Olympic
- Yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
- Trainer /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao
- Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/: ván trượt
- Polo /ˈpəʊləʊ/: môn đánh bóng trên ngựa
- Penalty area /ˈpen.əl.ti ˈeə.ri.ə/: vòng cấm địa
- Bullet /ˈbʊl.ɪt/: viên đạn
- Winner /ˈvɪk.tər.i/: người thắng cuộc
- Rugby /ˈrʌɡbi/: môn bóng bầu dục
- Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/: môn xe đạp leo núi
- Boxing /ˈbɑːksɪŋ/: môn quyền anh
- Win /wɪn/: thắng
- Tackle /ˈtæk.əl/: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
- Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: giải vô địch
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
- Boxing glove /ˈbɒk.sɪŋ ˈˌɡləv/: găng tay đấm bốc
- Bowling ball /ˈbəʊ.lɪŋ ˌbɔːl/: bóng bâu-ling
- Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu
- Squash /skwɒʃ/: môn bóng quần
- Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
- Foul /faʊl/: phạm luật
- Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ, người chơi
- Golf course /ˈɡɑːlf kɔːrs/: sân gôn
- BMX racing /ˌbiː.emˈeks/: đua xe đạp địa hình (BMX)
- Penalty /ˈpen.əl.ti/: phạt đền
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn lướt ván nước tiếng anh là gì thì câu trả lời là water-skiing, phiên âm đọc là /ˈwɔːtərskiːɪŋ/. Lưu ý là water-skiing để chỉ chung về môn lướt ván nước chứ không chỉ cụ thể môn lướt ván nước như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn lướt ván nước như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ water-skiing trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ water-skiing rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ water-skiing chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn lướt ván nước tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







