Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty như Fourty tiếng anh là gì, Fourty là gì, Fourty tiếng Việt là gì, Fourty nghĩa là gì, nghĩa Fourty tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty, …

Fourty tiếng anh là gì
Fourty tiếng anh nghĩa là số 40.
Fourty /ˈfɔː.ti/
Để đọc đúng từ Fourty trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fourty. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 40 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Eight /eɪt/: số 8
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Nine /naɪn/: số 9
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty nghĩa là số 40. Để đọc đúng từ Fourty cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt