Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fourty vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fourty như Fourty tiếng anh là gì, Fourty là gì, Fourty tiếng Việt là gì, Fourty nghĩa là gì, nghĩa Fourty tiếng Việt, dịch nghĩa Fourty, …

Fourty tiếng anh là gì
Fourty tiếng anh nghĩa là số 40.
Fourty /ˈfɔː.ti/
Để đọc đúng từ Fourty trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Fourty. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 40 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fourty tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fourty trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Six /sɪks/: số 6
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Forty /ˈfɔː.ti/: số 40
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fourty tiếng anh là gì, câu trả lời là Fourty nghĩa là số 40. Để đọc đúng từ Fourty cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fourty theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fourty tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt