Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cave vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cave như cave tiếng anh là gì, cave là gì, cave tiếng Việt là gì, cave nghĩa là gì, nghĩa cave tiếng Việt, dịch nghĩa cave, …

Cave tiếng anh là gì
Cave nghĩa tiếng Việt là hang động.
Cave /keɪv/
Để đọc đúng từ cave trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cave. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hang động tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cave tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cave trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Room /ruːm/: phòng
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Sea /siː/: biển
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Way /weɪ/: lối đi
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cave tiếng anh là gì, câu trả lời là cave nghĩa là hang động. Để đọc đúng từ cave cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cave theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cave tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm